--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gảy đàn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gảy đàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gảy đàn
+ verb
to twang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gảy đàn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gảy đàn"
:
gay cấn
gây chiến
gây hấn
gầy mòn
giấy in
giấy khen
giấy nến
giấy quyến
Lượt xem: 519
Từ vừa tra
+
gảy đàn
:
to twang